1. Khái niệm:
- Natri Nitrit là một chất rắn vô cơ kết tinh được tạo thành bởi một ion natri Na + và một ion nitrit NO 2–.
- Công thức hóa học của nó là NaNO 2.
- Nó là một chất rắn kết tinh màu trắng có xu hướng hút nước từ môi trường, tức là nó có tính hút ẩm.
2. Tính chất:
- Ở dạng tinh khiết, nó có dạng bột tinh thể màu trắng hơi ngả vàng.
- NaNO2 ở bình thường ở dạng rắn màu trắng đục, không mùi.
- Tan rất tốt trong nước và là chất hút ẩm, bị oxi chậm trong không khí thành natri nitrat NaNO3.
- Khối lượng mol: 68,9953 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2,168 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 271⁰C.
- Nhiệt độ tự cháy: 489⁰C.
- Tỉ trọng riêng: 2.2, pH = 9.
- NaNO2 Natri Nitrit được tổng hợp bằng cách cho NaOH phản ứng với hỗn hợp của NO2 và NO.
- Phản ứng tổng hợp rất nhạy cảm với sự có mặt của O2, có thể dẫn đến việc tạo ra số lượng lớn NaNO2.
3. Ứng dụng:
- NaNO2 là nguyên liệu trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng vải,…
- Trong y tế, sodium nitrite dùng để làm chất giãn mạch, điều trị ngộ độc xyanua…
- Chất phụ gia thực phẩm: NaNO2 giúp đổi màu của thịt, cá đông lạnh đồng thời ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây ngộ độc thịt.
- Natri Nitrit còn xuất hiện trong thành phần của muối ăn với nồng độ tối đa 0,6%.
- NaNO2 dùng trong sản xuất axit nitric bằng cách phản ứng với acid sulfuric.
- Ngoài ra, Natri nitrite còn sử dụng để xử lý nước thải nhờ cung cấp nitrate cho các vi sinh vật hiếu khí, giúp quá trình xử lý nước thải nhờ vi sinh vật diễn ra nhanh hơn.
- NaNO2 được dùng trong công nghiệp sản xuất cao su.
4. Lưu ý khi sử dụng:
- NaNO2 không phải là hóa chất chất độc nhưng có thể gây kích ứng mắt và da nếu dây phải.
- Khi làm việc với natri Nitrit NaNO2 cần phải trang bị khẩu trang, các thiết bị bảo hộ lao động cần thiết.
- NaNO2 phản ứng gây nên chất có nguy cơ tiềm tàng dẫn đến ung thư.
- Trong môi trường ẩm, NaNO2 dễ bị hút ẩm tạo thành NaNO3 natri nitrat.
5. Lưu ý bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Xem thêm các hóa chất khác tại: hoachatchinhhang.com